Mô tả
TỔNG QUAN
Tiếp nối sự thành công của dòng xe Tata super ace thùng dài 2m6 nay nhà sản xuất tung ra thị trường sản phẩm Tata super ace với mẫu xe có chiều dài và chiều rộng lớn hơn.
NGOẠI THẤT
xe Tata thùng kín cửa hông có ngoại thất nhỏ gọn, thiết kế đẹp mắt, kiểu dáng hiện đại.
NỘI THẤT
Khoang nội thất xe tata thùng kín cửa hông trang bị đầy đủ tiện nghi, khoang nội thất thiết kế 2 chỗ ngồi rộng rãi, trang bị điều hoà 2 chiều, kính chỉnh điện, vô lăng trợ lực lái, táp lô trung tâm thiết kế đồng hồ thông minh, hiển thị đầy đủ thông tin.
ĐỘNG CƠ
Xe Tata 1t2 thùng kín cửa hông là sản phẩm duy nhất trong phân khúc xe tải nhỏ sử dụng động cơ Diesel duy nhất trên thị trường. xe sử dụng động cơ 1.4CRAIL12 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp với dung tích xylanh là 1.396 cm3 cho mức tiêu hao nhiên liệu tuyệt vời, chỉ 6 lít/100km.
THÙNG XE
Xe Tata 1t2 thùng kín có thiết kế thùng dài và rộng hơn các phiên bản trước đây, với kích thước lòng thùng là 2.800×1.600×1.450mm. cho thể tích khoang hàng lên đến 6,5 khối rất phù hợp với khách hàng có nhu cầu chở hàng nhẹ, thùng dài.
đặc biệt đối với kiểu xe thùng dài 2m8 nhà sản xuất thiết kế sẵn cửa hông giúp bốc xếp hàng thuận tiện hơn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TATA THÙNG KÍN CỬA HÔNG
Nhãn hiệu số loại phương tiện | Tata super ace |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4.570 x 1.730 x 2.280 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 2.800 x 1.600 x 1.450 |
Khoảng cách trục (mm) | 2.370 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1340/1330 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 1.470 |
Trọng tải (Kg) | 1.050 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 2.650 |
Kiểu loại động cơ | 1.4CRAIL12 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.396 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 52/4000 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
Lốp xe trước/ sau | 175R14/175R14 |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa/ tang trống thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực | |
Hệ thống lái | Thanh răng, bánh răng, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kiểu loại Cabin | Cabin đơn |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực thủy lực |
Thể tích thùng nhiên liệu | 38 lít |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.