Mô tả
TỔNG QUAN
Dòng xe ben TMT 8.5 tấn DF13285D còn được khách hàng gọi là mẫu ‘xe ben 8t5 mặt quỷ’, với thiết kế ngoại hình cứng cáp, nội ngoại thất tiện nghi và rộng rãi, mang đến sự thoải mái về hình thức về chất lượng cho người sử dụng.
Động cơ
Xe ben TMT DF13285D 8t5 sử dụng khối động cơ chính hãng Yuchai YC6J180-33, 6 xy lanh thẳng hàng, dung tích Xylanh 6.494cc, sản sinh công suất cực đại lên đến 180HP, giúp xe vận hành êm ái và nhẹ nhàng trên mọi cung đường dù khắc nghiệt nhất.
HỆ THỐNG CẦU – HỘP SỐ
Hệ thống Cầu – Hộp số chính hãng đi kèm tương thích vơi động cơ mang đến khả năng truyền động tối ưu cho mẫu xe ben TMT DF13285D 8t5 này.
xe ben TMT DF13285D sử dụng cầu vi sai ( cầu dầu) khỏe khoắn, bất chấp mọi điạ hình khắc nghiệt
THÙNG XE
Mẫu xe tải ben TMT DF13285D 8t5 có kích thước lòng thùng lớn : 4.22 x 2.25 x 0.72 m. Thể tích thực của mẫu xe ben TMT DF13285D lên đến 7 khối.
Thùng xe được gia công với thép vật liệu kết cấu cao, mang đến độ cứng vững cao cho sản phẩm. Điều này giúp cho xe mang tính ổn định cao khi vận hàng ở tốc độ cao hoặc chở quá tải.
Cabin – Nội thất :
Với thiết kế khoang Cabin rộng rãi, tiện nghi, mang lại không gian làm việc thoải mái nhất cho người điều khiển. Ngoài ra, Cabin xe ben TMT DF13285D được trang bị hệ thống phụ trội đi kèm như : máy lạnh cabin, quạt gió 5 cấp độ mạnh mẽ với chức năng làm lạnh nhanh, loa đài FM –Radio vơi khả năng đọc đĩa DVD… tất cả như bổ trợ thêm cho sự tiện nghi của xe trở nên hoàn hảo hơn, giúp người điều khiển giảm bớt những mệt mỏi sau những chặng đường dài.
THÔNG SỐ LỐP
xe ben TMT DF13285D sử dụng 2 lốp trước sau đồng bộ DRC 11R20
HỆ THỐNG BEN
Sử dụng ben A vững chắc, ty ben lớn, chịu tải tốt hơn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | TMT DF13285D |
ĐỘNG CƠ | |
Mã hiệu động cơ | YC6J180-33 |
Kiểu loại | 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh (cm3) | 6.494 |
Công suất lớn nhất (Kw/(v/ph)) | 132/2.500 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/)v/ph)) | 590/1.400~1.700 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DXRXC)(mm) | 6.635 x 2.500 x 3.080 |
Chiều dài sơ sở (mm) | 3.790 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.990/1.865 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 |
Kích thước lọt lòng thùng(DXRXC) (mm) | 4.210 x 2.240 x 720 |
THÔNG SỐ VỀ TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7.450 |
Trọng tải (Kg) | 8.335 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 16.000 |
Số chỗ ngồi (Người) | 03 |
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (Km/h) | 80 |
Khả năng leo dốc (%) | 42.8 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.8 |
Hệ thống phanh | Phanh trợ lực hơi |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực thủy lực |
Thể tích thùng nhiên liệu | 80 Lít |
Kích cỡ lốp | 11.00 – 20 / 11.00 – 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.