Mô tả
TỔNG QUAN
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, nhà máy TMT Motors tiếp tục cho ra mắt 1 sản phẩm xe ben Euro 4 mới đó là xe TMT KC11880D2 8 tấn 2 cầu. Xe được sản xuất năm 2019 với cấu hình hầm hố, bắt mắt và khỏe khỏe khoắn.
NGOẠI THẤT
Xe ben TMT 8 tấn 2 cầu euro 4 được thiết kế cabin hiện đại, đèn halogen kết hợp với đèn xenon siêu sáng và đẹp mắt.
NỘI THẤT
Xe ben TMT kc11890d2 là mẫu cabin vuông có nội thất rộng rãi, có 1 giường nằm cho tài xế. vô lăng xe thiết kế là vô lăng 4 chấu gật gù điều chỉnh theo góc độ lái của tài xế. xe trang bị ghế hơi bên tài tạo cảm giác thoải mái cho người lái. xe được trang bị đầy đủ các tiện ích cơ bản như: máy lạnh, radio, khe cắm usb, khe cắm thẻ nhớ, mồi thuốc…
ĐỘNG CƠ
Xe ben TMT kc11890d2 trang bị khối động cơ YC4E160-48, diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, dung tích xy lanh 4.260 cm3.
HỆ THỐNG KHUNG GẦM- CẦU
Xe ben TMT 8 Tấn 2 cầu euro 4 thiết kế satxi lồng 2 lớp chắc chắn, xe sử dụng cầu dầu với tỉ số truyền cầu lớn cho sức kéo xe khỏe hơn các dòng xe khác cùng phân khúc.
HỆ THỐNG BEN
xe ben TMT kc11880d2 có bệ ben gia cố cứng vững, ty ben lớn sử dụng ổn định kể cả khi xe chở quá tải.
THÙNG XE
Xe ben TMT kc11880d2 có hệ thống khung xương chắc chắn, kích thước lọt lòng thùng là 3.980 x 2.270 x 710 mm tương đương 6,4 khối.
LỐP XE
Xe ben TMT kc11880d2 sử dụng lốp 11.00-20 kết hợp với cầu dầu cho khoảng sáng gầm xe tương đối lớn nên dễ dàng đi vào những cung đường xấu, lầy lội khó đi.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TMT KC11880D2 EURO 4
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KC11880D2 |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6.250 x 2.500 x 2.880 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.620 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.985/1870 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7.630 |
Trọng tải (Kg) | 8.000 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 15.825 |
Kiểu loại động cơ | YC4E160-48 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun dầu điện tử. |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4.260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 6 số tiến + 1 số lùi |
Lốp xe trước/ sau | 11.00-20/11.00-20 |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc |
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Kiểu loại Cabin | Cabin đội thủy lực |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực thủy lực |
Thể tích thùng nhiên liệu | 160 lít |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 3.980 x 2.270 x 710 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.