Mô tả
TỔNG QUAN
Xe tải TMT k01 là dòng xe mới được nhà máy TMT Motor tung ra thị trường cuối năm 2020, với giá thành rẻ, nhỏ gọn, thiết kế tinh tế nên được sự đón nhận tích cực từ khách hàng.
NGOẠI THẤT
Xe tải TMT DFSK K01 có ngoại hình bắt mắt, mặt nạ galang theo phong cách xe BMW đi kèm cụm đèn halogen thiết kế ưa nhìn.
Logo mang thương hiệu Dongfeng nổi tiếng tại Trung Quốc, kiểu dáng nhọ gọn, dễ dàng di chuyển vào các con hẻm nhỏ.
NỘI THẤT
Nội thất xe DFSK k01 có khoang lái rộng rãi, mặt taplo giữa mạ cacbon đầy cá tính, tính thẫm mỹ cao. vô lăng 4 chấu hiện đại, vừa vặn với mọi người lái.
ĐỘNG CƠ
Xe tải DFSK K01 sử dụng động cơ xăng Dongfeng AF10-13, 4 kì, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử; với dung tích xy lanh 1L đồng thời xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
HỆ THỐNG KHUNG GẦM- CẦU
Khung xe tải DFSK K01 sử dụng thép chịu lực cao, chịu tải lên đến 2,5 tấn, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng.
THÙNG XE
Xe TMT K01 thiết kế thùng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển vào những con đường hẹp. kích thước lòng thùng : 2.350 x 1450 x 1520
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TMT K01
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT K01 |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4.200 x 1.560 x 2.275 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 2.350 x 1.420 x 1.000/1500 |
Khoảng cách trục (mm) | 2.515 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1300/1300 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 990 |
Trọng tải (Kg) | 880 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 2.000 |
Kiểu loại động cơ | AF10-13 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Xăng A95, 4 kỳ, 4xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xi lanh (cm3) | 990 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 45/5200 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
Lốp xe trước/ sau | 165/70R13 / 165/70R13 |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa/ tang trống thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: độc lập |
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước và sau | |
Hệ thống lái | Thanh răng- bánh răng, trợ lực điện |
Kiểu loại Cabin | Đơn |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực thủy lực |
Thể tích thùng nhiên liệu | 40 lít |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.