Mô tả
TỔNG QUAN
Xe tải Howo St10575t (Howo 130) tải trọng 7,5t là phiên bản thay thế cho mẫu Howo St9675 trước đây, với nhiều cải tiến vượt trội hơn về động cơ, kích thước thùng và nhiều tiện ích kèm theo.
NGOẠI THẤT
Xe tải Howo 130 vẫn giữ nguyên kiểu cabin Howo trước đây, với ngoại hình khá đẹp và hầm hố.
NỘI THẤT
Xe tải Howo 130 có khoang nội thất rộng rãi, trang bị 3 ghế ngồi bọc da sẵn theo xe, xe trang bị đầy đủ tiện ích cơ bản của 1 chiếc xe tải đường dài: máy lạnh theo xe, radio mp3, đồng hồ taplo đa chức năng, kính chỉnh điện…
Xe trang bị cabin kép 1 giường nằm phía sau đảm bảo có chỗ ngủ nghỉ cho tài xế.
ĐỘNG CƠ
Xe tải Howo 130 trang bị khối động cơ YC4E140-48 dung tích 4.260cm3 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng sản sinh ra công suất 103kw/2600 vòng/phút đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Với khối động cơ này xe hoàn toàn có thể vượt mọi cung đường khắc nghiệt nhất và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
THÙNG XE
Xe tải Howo 130 có thể tích thùng khá lớn với kích thước lọt lòng : 6.200 x 2.350 x 2.150 mm tương đương 31 khối.
Thùng xe Howo 130 thiết kế chắc chắn, vách được làm bằng inox 304 chống han rỉ.
HỆ THỐNG KHUNG GẦM- CẦU
Xe tải Howo 130 có thiết kế hệ thống chassi lồng 2 lớp với kích thước dày, chịu tải tốt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE HOWO 130
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT ST10575T |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 8.450 x 2.500 x 3.420 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 6.200 x 2.350 x 755/2.150 |
Khoảng cách trục (mm) | 4.700 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.880/1.800 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 5.295 |
Trọng tải (Kg) | 7.500 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 12.990 |
Kiểu loại động cơ | YC4E140-48 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4.260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2600 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 6 số tiến + 1 số lùi |
Lốp xe trước/ sau | 8.25-20/8.25-20 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Hệ thống treo | Treo trước kiểu phụ thuộc, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau kiểu phụ thuộc | |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kiểu loại Cabin | Cabin kép 1 giường nằm |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực khí nén |
Thể tích thùng nhiên liệu | 150 lít |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.